Thực đơn
AFC Champions League 2010 Phân bổ đội của các hiệp hộiXếp hạng | Hiệp hội thành viên | Điểm (tổng 500) | Số dội | Tham dự | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng bảng | Vòng loại | AFC Cup | ||||
4 | Ả Rập Xê Út | 365 | 12 | 4 | 0 | 0 |
5 | UAE | 356 | 12 | 3 | 1 | 0 |
7 | Iran | 340 | 18 | 4 | 0 | 0 |
9 | Uzbekistan | 289 | 16 | 2 | 0 | 1 |
10 | Qatar | 270 | 10 | 2 | 0 | 0 |
13 | Ấn Độ | 202 | 10 | 0 | 1 | 1 |
Meet the criteria | |
Do not meet the criteria |
Xếp hạng | Hiệp hội thành viên | Điểm (tổng 500) | Số dội | Tham dự | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng bảng | Vòng loại | AFC Cup | ||||
1 | Nhật Bản | 470 | 18 | 4 | 0 | 0 |
2 | Hàn Quốc | 441 | 14 | 4 | 0 | 0 |
3 | Trung Quốc | 431 | 16 | 4 | 0 | 0 |
6 | Australia | 343 | 7+1† | 2 | 0 | 0 |
8 | Indonesia | 296 | 18 | 1 | 1 | 0 |
11 | Singapore | 279 | 12 | 0 | 1 | 1 |
12 | Thái Lan | 221 | 16 | 0 | 1 | 1 |
14 | Việt Nam | 191 | 14 | 0 | 0 | 2 |
† Một trong các câu lạc bộ ở A-League, Wellington Phoenix, là câu lạc bộ của New Zealand, quốc gia thành viên của OFC, vì vậy không đủ điều kiện tham dự ACL.
Thực đơn
AFC Champions League 2010 Phân bổ đội của các hiệp hộiLiên quan
AFC AFC Champions League AFC Champions League 2023–24 AFC Champions League 2022 AFC Champions League 2021 AFC Champions League 2020 AFC Champions League 2018 AFC Champions League 2019 AFC Champions League 2017 AFC Champions League 2014Tài liệu tham khảo
WikiPedia: AFC Champions League 2010 http://www.the-afc.com/en/tournaments/clubs/afc-ch... http://www.the-afc.com/en/afc-champions-league-201... http://www.the-afc.com/en/afc-champions-league-201... http://www.the-afc.com/en/tournaments/clubs/afc-ch... http://www.the-afc.com/en/tournaments/clubs/afc-ch... https://web.archive.org/web/20090317062434/http://... https://archive.today/20120918055041/http://www.th...